Characters remaining: 500/500
Translation

daily round

Academic
Friendly

Từ "daily round" trong tiếng Anh có nghĩa những hoạt động hoặc công việc một người thực hiện hàng ngày, thường theo một lịch trình nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như y tế, giáo dục hoặc bất kỳ công việc nào yêu cầu thực hiện các nhiệm vụ theo thói quen hàng ngày.

Giải thích chi tiết
  • "Daily": có nghĩa hàng ngày.
  • "Round": có thể hiểu một vòng hoặc chu trình, thường chỉ các hoạt động người ta thực hiện theo thứ tự nhất định.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The nurse has to complete her daily rounds to check on the patients."
    • (Y tá phải hoàn thành các vòng kiểm tra hàng ngày để kiểm tra tình trạng bệnh nhân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During his daily rounds, the doctor not only assesses the physical condition of his patients but also takes time to listen to their concerns."
    • (Trong các vòng kiểm tra hàng ngày, bác sĩ không chỉ đánh giá tình trạng thể chất của bệnh nhân còn dành thời gian lắng nghe những lo lắng của họ.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • "Round" có thể được sử dụng độc lập trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "make the rounds" (có nghĩa đi thăm hoặc kiểm tra nhiều địa điểm khác nhau).
  • "Daily routine" cũng gần nghĩa với "daily round", nhưng "routine" thường chỉ những thói quen hàng ngày hơn những hoạt động cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "routine", "schedule", "itinerary".
  • Từ đồng nghĩa: "daily tasks", "daily activities".
Idioms phrasal verbs
  • Idiom: "Go through the motions" có thể diễn tả việc thực hiện các hoạt động không sự chú ý hoặc tâm huyết.
  • Phrasal verb: "Carry out" (thực hiện) có thể được dùng trong ngữ cảnh thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày.
Tóm lại

"Daily round" một cụm từ mô tả các nhiệm vụ hoặc hoạt động hàng ngày một người thực hiện. thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế nhưng cũng có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác.

Noun
  1. hoạt động thông thường trong ngày
    • the doctor made his rounds
      Bác sỹ làm những hành động thường ngày của ông

Synonyms

Comments and discussion on the word "daily round"